中文 Trung Quốc
原始林
原始林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Old phát triển rừng
rừng chính
bìa rừng ban đầu
原始林 原始林 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 shi3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
old growth forest
primary forest
original forest cover
原始熱帶雨林 原始热带雨林
原始社會 原始社会
原委 原委
原子半徑 原子半径
原子反應堆 原子反应堆
原子堆 原子堆