中文 Trung Quốc
原地踏步
原地踏步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh dấu thời gian (quân sự)
để làm cho không có đi tới
原地踏步 原地踏步 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 di4 ta4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to mark time (military)
to make no headway
原址 原址
原型 原型
原始 原始
原始熱帶雨林 原始热带雨林
原始社會 原始社会
原委 原委