中文 Trung Quốc
原函數
原函数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên hàm
原函數 原函数 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 han2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
antiderivative
原則 原则
原則上 原则上
原則性 原则性
原創性 原创性
原動力 原动力
原南斯拉夫 原南斯拉夫