中文 Trung Quốc
卵黃
卵黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng đỏ trứng
卵黃 卵黄 phát âm tiếng Việt:
[luan3 huang2]
Giải thích tiếng Anh
egg yolk
卵黃囊 卵黄囊
卵黃管 卵黄管
卵黃腺 卵黄腺
卷 卷
卷刃 卷刃
卷土重來 卷土重来