中文 Trung Quốc
即興發揮
即兴发挥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hứng
即興發揮 即兴发挥 phát âm tiếng Việt:
[ji2 xing4 fa1 hui1]
Giải thích tiếng Anh
improvisation
即食 即食
卵 卵
卵圓 卵圆
卵圓窗 卵圆窗
卵子 卵子
卵子 卵子