中文 Trung Quốc
  • 危樓 繁體中文 tranditional chinese危樓
  • 危楼 简体中文 tranditional chinese危楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nguy hiểm nhà ở
  • xây dựng mà là về để sụp đổ
危樓 危楼 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 lou2]

Giải thích tiếng Anh
  • dangerous housing
  • building that is about to collapse