中文 Trung Quốc
危殆
危殆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm
lâm nguy
trong một tình trạng nguy kịch
危殆 危殆 phát âm tiếng Việt:
[wei1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
grave danger
in jeopardy
in a critical condition
危篤 危笃
危而不持 危而不持
危若朝露 危若朝露
危言聳聽 危言耸听
危辭聳聽 危辞耸听
危迫 危迫