中文 Trung Quốc
危言危行
危言危行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng và plainspoken (thành ngữ)
危言危行 危言危行 phát âm tiếng Việt:
[wei1 yan2 wei1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
upright and plainspoken (idiom)
危言聳聽 危言耸听
危辭聳聽 危辞耸听
危迫 危迫
危重 危重
危重病人 危重病人
危險 危险