中文 Trung Quốc
  • 危言危行 繁體中文 tranditional chinese危言危行
  • 危言危行 简体中文 tranditional chinese危言危行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thẳng đứng và plainspoken (thành ngữ)
危言危行 危言危行 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 yan2 wei1 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • upright and plainspoken (idiom)