中文 Trung Quốc
千難萬難
千难万难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô cùng khó khăn
千難萬難 千难万难 phát âm tiếng Việt:
[qian1 nan2 wan4 nan2]
Giải thích tiếng Anh
extremely difficult
千頭萬緒 千头万绪
千鳥淵國家公墓 千鸟渊国家公墓
千鹼基對 千碱基对
卅 卅
卆 卆
升 升