中文 Trung Quốc
卆
卆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 卒 [zu2], người lính
chết
卆 卆 phát âm tiếng Việt:
[zu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 卒[zu2], soldier
to die
升 升
升任 升任
升堂入室 升堂入室
升學 升学
升官 升官
升官發財 升官发财