中文 Trung Quốc
千鹼基對
千碱基对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghìn cơ sở cặp (kbp)
千鹼基對 千碱基对 phát âm tiếng Việt:
[qian1 jian3 ji1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
thousand base pair (kbp)
卄 卄
卅 卅
卆 卆
升任 升任
升堂入室 升堂入室
升天 升天