中文 Trung Quốc
  • 千鹼基對 繁體中文 tranditional chinese千鹼基對
  • 千碱基对 简体中文 tranditional chinese千碱基对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghìn cơ sở cặp (kbp)
千鹼基對 千碱基对 phát âm tiếng Việt:
  • [qian1 jian3 ji1 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • thousand base pair (kbp)