中文 Trung Quốc
  • 千里送鵝毛,禮輕情意重 繁體中文 tranditional chinese千里送鵝毛,禮輕情意重
  • 千里送鹅毛,礼轻情意重 简体中文 tranditional chinese千里送鹅毛,礼轻情意重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lông ngỗng gửi từ xa, một trifling hiện nay với một tư tưởng nặng đằng sau nó (thành ngữ); Nó không phải là món quà mà đếm, nhưng những suy nghĩ đằng sau nó.
千里送鵝毛,禮輕情意重 千里送鹅毛,礼轻情意重 phát âm tiếng Việt:
  • [qian1 li3 song4 e2 mao2 , li3 qing1 qing2 yi4 zhong4]

Giải thích tiếng Anh
  • goose feather sent from afar, a trifling present with a weighty thought behind it (idiom); It's not the gift that counts, but the thought behind it.