中文 Trung Quốc- 千金一諾
- 千金一诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một lời hứa có giá trị một ngàn vàng (thành ngữ); một lời hứa mà phải được giữ
千金一諾 千金一诺 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a promise worth one thousand in gold (idiom); a promise that must be kept