中文 Trung Quốc
千里達及托巴哥
千里达及托巴哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trinidad và Tobago (Tw)
千里達及托巴哥 千里达及托巴哥 phát âm tiếng Việt:
[Qian1 li3 da2 ji2 Tuo1 ba1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
Trinidad and Tobago (Tw)
千里達和多巴哥 千里达和多巴哥
千里馬 千里马
千里鵝毛 千里鹅毛
千金一擲 千金一掷
千金一諾 千金一诺
千金方 千金方