中文 Trung Quốc
卡方
卡方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chi-vuông (toán học).
卡方 卡方 phát âm tiếng Việt:
[ka3 fang1]
Giải thích tiếng Anh
chi-square (math.)
卡昂 卡昂
卡桑德拉 卡桑德拉
卡梅倫 卡梅伦
卡榫 卡榫
卡樂星 卡乐星
卡死 卡死