中文 Trung Quốc
卡梅倫
卡梅伦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cameron (tên)
卡梅倫 卡梅伦 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 mei2 lun2]
Giải thích tiếng Anh
Cameron (name)
卡森城 卡森城
卡榫 卡榫
卡樂星 卡乐星
卡波耶拉 卡波耶拉
卡波西氏肉瘤 卡波西氏肉瘤
卡洛娜 卡洛娜