中文 Trung Quốc
  • 卡死 繁體中文 tranditional chinese卡死
  • 卡死 简体中文 tranditional chinese卡死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kẹt
  • bị mắc kẹt
  • đông lạnh (máy tính)
卡死 卡死 phát âm tiếng Việt:
  • [ka3 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • jammed
  • stuck
  • frozen (computer)