中文 Trung Quốc
卡死
卡死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹt
bị mắc kẹt
đông lạnh (máy tính)
卡死 卡死 phát âm tiếng Việt:
[ka3 si3]
Giải thích tiếng Anh
jammed
stuck
frozen (computer)
卡波耶拉 卡波耶拉
卡波西氏肉瘤 卡波西氏肉瘤
卡洛娜 卡洛娜
卡洛馳 卡洛驰
卡爾 卡尔
卡爾·馬克思 卡尔·马克思