中文 Trung Quốc
卡拉
卡拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kara, thành phố ở miền bắc Togo 多哥 [Duo1 ge1]
Cara, Karla vv (tên)
卡拉 卡拉 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 la1]
Giải thích tiếng Anh
Kara, city in northern Togo 多哥[Duo1 ge1]
Cara, Karla etc (name)
卡拉 卡拉
卡拉OK 卡拉OK
卡拉什尼科夫 卡拉什尼科夫
卡拉奇 卡拉奇
卡拉奇那 卡拉奇那
卡拉姆昌德 卡拉姆昌德