中文 Trung Quốc
  • 卡拉 繁體中文 tranditional chinese卡拉
  • 卡拉 简体中文 tranditional chinese卡拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Kara, thành phố ở miền bắc Togo 多哥 [Duo1 ge1]
  • Cara, Karla vv (tên)
  • Karaoke
卡拉 卡拉 phát âm tiếng Việt:
  • [ka3 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • karaoke