中文 Trung Quốc
  • 卡拉奇那 繁體中文 tranditional chinese卡拉奇那
  • 卡拉奇那 简体中文 tranditional chinese卡拉奇那
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Krajina (Nam Tư cũ)
卡拉奇那 卡拉奇那 phát âm tiếng Việt:
  • [Ka3 la1 ji1 na4]

Giải thích tiếng Anh
  • Krajina (former Yugoslavia)