中文 Trung Quốc
卡拉奇那
卡拉奇那
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Krajina (Nam Tư cũ)
卡拉奇那 卡拉奇那 phát âm tiếng Việt:
[Ka3 la1 ji1 na4]
Giải thích tiếng Anh
Krajina (former Yugoslavia)
卡拉姆昌德 卡拉姆昌德
卡拉季奇 卡拉季奇
卡拉布里亞 卡拉布里亚
卡拉膠 卡拉胶
卡拉馬佐夫兄弟 卡拉马佐夫兄弟
卡文迪什 卡文迪什