中文 Trung Quốc
卡其
卡其
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khaki (loanword)
卡其 卡其 phát âm tiếng Việt:
[ka3 qi2]
Giải thích tiếng Anh
khaki (loanword)
卡利亞里 卡利亚里
卡利卡特 卡利卡特
卡利多尼亞 卡利多尼亚
卡到陰 卡到阴
卡司 卡司
卡哇伊 卡哇伊