中文 Trung Quốc
博蒂
博蒂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
birdie (một đột quỵ dưới mệnh trong sân golf)
博蒂 博蒂 phát âm tiếng Việt:
[bo2 di4]
Giải thích tiếng Anh
birdie (one stroke under par in golf)
博蒙特 博蒙特
博覽 博览
博覽會 博览会
博識 博识
博識多通 博识多通
博識洽聞 博识洽闻