中文 Trung Quốc
  • 博蒂 繁體中文 tranditional chinese博蒂
  • 博蒂 简体中文 tranditional chinese博蒂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • birdie (một đột quỵ dưới mệnh trong sân golf)
博蒂 博蒂 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • birdie (one stroke under par in golf)