中文 Trung Quốc
博識洽聞
博识洽闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến thức
Uyên bác (thành ngữ)
博識洽聞 博识洽闻 phát âm tiếng Việt:
[bo2 shi2 qia4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
knowledgeable
erudite (idiom)
博野 博野
博野縣 博野县
博雅 博雅
博鰲 博鳌
博鰲亞洲論壇 博鳌亚洲论坛
博鰲鎮 博鳌镇