中文 Trung Quốc
博覽會
博览会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
triển lãm
Hội chợ Quốc tế
博覽會 博览会 phát âm tiếng Việt:
[bo2 lan3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
exposition
international fair
博訊 博讯
博識 博识
博識多通 博识多通
博野 博野
博野縣 博野县
博雅 博雅