中文 Trung Quốc
勸諫
劝谏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để admonish
勸諫 劝谏 phát âm tiếng Việt:
[quan4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to admonish
勸農 劝农
勸農使 劝农使
勸酒 劝酒
勸駕 劝驾
勹 勹
勺 勺