中文 Trung Quốc
勸農使
劝农使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sứ thần phí với việc thúc đẩy nông nghiệp (trong nhà Hán)
勸農使 劝农使 phát âm tiếng Việt:
[quan4 nong2 shi3]
Giải thích tiếng Anh
envoy charge with promoting agriculture (in Han dynasty)
勸酒 劝酒
勸阻 劝阻
勸駕 劝驾
勺 勺
勺嘴鷸 勺嘴鹬
勺子 勺子