中文 Trung Quốc
勸農
劝农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy nông nghiệp
勸農 劝农 phát âm tiếng Việt:
[quan4 nong2]
Giải thích tiếng Anh
to promote agriculture
勸農使 劝农使
勸酒 劝酒
勸阻 劝阻
勹 勹
勺 勺
勺嘴鷸 勺嘴鹬