中文 Trung Quốc
勸服
劝服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưu tiên áp dụng
thuyết phục
勸服 劝服 phát âm tiếng Việt:
[quan4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
prevail
convince
勸架 劝架
勸解 劝解
勸誡 劝诫
勸課 劝课
勸諫 劝谏
勸農 劝农