中文 Trung Quốc
勞傷
劳伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rối loạn của cơ quan nội tạng do cố gắng quá sức
勞傷 劳伤 phát âm tiếng Việt:
[lao2 shang1]
Giải thích tiếng Anh
disorder of internal organs caused by overexertion
勞力 劳力
勞力士 劳力士
勞動 劳动
勞動保險 劳动保险
勞動力 劳动力
勞動合同 劳动合同