中文 Trung Quốc
勞動保險
劳动保险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động bảo hiểm
勞動保險 劳动保险 phát âm tiếng Việt:
[lao2 dong4 bao3 xian3]
Giải thích tiếng Anh
labor insurance
勞動力 劳动力
勞動合同 劳动合同
勞動報 劳动报
勞動教養 劳动教养
勞動新聞 劳动新闻
勞動模範 劳动模范