中文 Trung Quốc
勞力
劳力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động
-thân thể nhân viên
người lao động
lực lượng lao động
勞力 劳力 phát âm tiếng Việt:
[lao2 li4]
Giải thích tiếng Anh
labor
able-bodied worker
laborer
work force
勞力士 劳力士
勞動 劳动
勞動人民 劳动人民
勞動力 劳动力
勞動合同 劳动合同
勞動報 劳动报