中文 Trung Quốc
加足馬力
加足马力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi ga đầy đủ
(hình) để đi tất cả ra ngoài
để kick vào bánh cao
加足馬力 加足马力 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zu2 ma3 li4]
Giải thích tiếng Anh
to go at full throttle
(fig.) to go all out
to kick into high gear
加車 加车
加載 加载
加農 加农
加速 加速
加速器 加速器
加速度 加速度