中文 Trung Quốc
加農
加农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo (loanword)
加農 加农 phát âm tiếng Việt:
[jia1 nong2]
Giải thích tiếng Anh
cannon (loanword)
加農炮 加农炮
加速 加速
加速器 加速器
加速踏板 加速踏板
加進 加进
加達里 加达里