中文 Trung Quốc
加速器
加速器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia tốc (máy tính)
Máy gia tốc hạt
加速器 加速器 phát âm tiếng Việt:
[jia1 su4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
accelerator (computing)
particle accelerator
加速度 加速度
加速踏板 加速踏板
加進 加进
加那利群島 加那利群岛
加里 加里
加里 加里