中文 Trung Quốc
  • 割讓 繁體中文 tranditional chinese割讓
  • 割让 简体中文 tranditional chinese割让
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhượng
  • nhượng
割讓 割让 phát âm tiếng Việt:
  • [ge1 rang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cede
  • cession