中文 Trung Quốc
割讓
割让
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhượng
nhượng
割讓 割让 phát âm tiếng Việt:
[ge1 rang4]
Giải thích tiếng Anh
to cede
cession
割除 割除
割雞焉用牛刀 割鸡焉用牛刀
剳 剳
剴 剀
創 创
創 创