中文 Trung Quốc
剳
剳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móc
liềm
剳 剳 phát âm tiếng Việt:
[da2]
Giải thích tiếng Anh
hook
sickle
剳 札
剴 剀
創 创
創下 创下
創下高票房 创下高票房
創世 创世