中文 Trung Quốc
八哥兒
八哥儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 八哥 [ba1 ge1]
八哥兒 八哥儿 phát âm tiếng Việt:
[ba1 ge1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 八哥[ba1 ge1]
八哥狗 八哥狗
八國聯軍 八国联军
八國集團 八国集团
八大元老 八大元老
八大工業國組織 八大工业国组织
八婆 八婆