中文 Trung Quốc
八婆
八婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bọn người phụ nữ
nosy parker (Quảng Đông)
八婆 八婆 phát âm tiếng Việt:
[ba1 po2]
Giải thích tiếng Anh
meddling woman
nosy parker (Cantonese)
八字 八字
八字形 八字形
八字方針 八字方针
八字沒一撇 八字没一撇
八字眉 八字眉
八字腳 八字脚