中文 Trung Quốc
  • 八國集團 繁體中文 tranditional chinese八國集團
  • 八国集团 简体中文 tranditional chinese八国集团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • G8 (nhóm tám quốc gia công nghiệp lớn)
八國集團 八国集团 phát âm tiếng Việt:
  • [Ba1 guo2 Ji2 tuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • G8 (group of eight major industrialized nations)