中文 Trung Quốc
八仙桌
八仙桌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ thời bảng vuông cho chỗ tám người
八仙桌 八仙桌 phát âm tiếng Việt:
[ba1 xian1 zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
old fashioned square table to seat eight people
八仙湖 八仙湖
八位元 八位元
八佰伴 八佰伴
八八六 八八六
八公山 八公山
八公山區 八公山区