中文 Trung Quốc
八位元
八位元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
8-bit (máy tính)
八位元 八位元 phát âm tiếng Việt:
[ba1 wei4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
8-bit (computing)
八佰伴 八佰伴
八倍體 八倍体
八八六 八八六
八公山區 八公山区
八分之一 八分之一
八分音符 八分音符