中文 Trung Quốc
八八六
八八六
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tạm biệt! (trong phòng trò chuyện và tin nhắn văn bản)
八八六 八八六 phát âm tiếng Việt:
[ba1 ba1 liu4]
Giải thích tiếng Anh
Bye bye! (in chat room and text messages)
八公山 八公山
八公山區 八公山区
八分之一 八分之一
八十 八十
八十天環遊地球 八十天环游地球
八卦 八卦