中文 Trung Quốc
八二丹
八二丹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tám để hai bột (TCM)
八二丹 八二丹 phát âm tiếng Việt:
[ba1 er4 dan1]
Giải thích tiếng Anh
eight-to-two powder (TCM)
八仙 八仙
八仙桌 八仙桌
八仙湖 八仙湖
八佰伴 八佰伴
八倍體 八倍体
八八六 八八六