中文 Trung Quốc
兩性平等
两性平等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình đẳng giữa hai giới
兩性平等 两性平等 phát âm tiếng Việt:
[liang3 xing4 ping2 deng3]
Giải thích tiếng Anh
equality between the sexes
兩性異形 两性异形
兩性花 两性花
兩情兩願 两情两愿
兩手不沾陽春水 两手不沾阳春水
兩手空空 两手空空
兩敗俱傷 两败俱伤