中文 Trung Quốc
全運會
全运会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 全國運動會|全国运动会 [quan2 guo2 yun4 dong4 hui4]
全運會 全运会 phát âm tiếng Việt:
[quan2 yun4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 全國運動會|全国运动会[quan2 guo2 yun4 dong4 hui4]
全部 全部
全都 全都
全錄 全录
全集 全集
全面 全面
全面禁止 全面禁止