中文 Trung Quốc
全部
全部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ
toàn bộ
hoàn thành
全部 全部 phát âm tiếng Việt:
[quan2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
whole
entire
complete
全都 全都
全錄 全录
全長 全长
全面 全面
全面禁止 全面禁止
全面禁止核試驗條約 全面禁止核试验条约