中文 Trung Quốc
全面禁止
全面禁止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn Cấm
Tất cả ban
全面禁止 全面禁止 phát âm tiếng Việt:
[quan2 mian4 jin4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
complete prohibition
total ban
全面禁止核試驗條約 全面禁止核试验条约
全音 全音
全食 全食
全體人員 全体人员
全體會議 全体会议
全鬚全尾兒 全须全尾儿