中文 Trung Quốc
全軍
全军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả quân đội
Tất cả lịch sử quân sự
全軍 全军 phát âm tiếng Việt:
[quan2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
all-army
all-military
全軍覆沒 全军覆没
全輪 全轮
全輪驅動 全轮驱动
全運會 全运会
全部 全部
全都 全都