中文 Trung Quốc
全般
全般
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ
全般 全般 phát âm tiếng Việt:
[quan2 ban1]
Giải thích tiếng Anh
entire
全色 全色
全蝕 全蚀
全託 全托
全貌 全貌
全資附屬公司 全资附属公司
全跏坐 全跏坐