中文 Trung Quốc
全資附屬公司
全资附属公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hãng thuộc sở hữu công ty con
全資附屬公司 全资附属公司 phát âm tiếng Việt:
[quan2 zi1 fu4 shu3 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
wholly owned subsidiary
全跏坐 全跏坐
全身 全身
全身中毒性毒劑 全身中毒性毒剂
全身麻醉 全身麻醉
全軍 全军
全軍覆沒 全军覆没